Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
race riot




race+riot
[reis raiət]
danh từ
cuộc xung đột chủng tộc


/'reis'raiət/

danh từ
cuộc xô xát đổ máu giữa các chủng tộc, cuộc xung đột chủng tộc (do tệ phân biệt chủng tộc gây ra)

Related search result for "race riot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.